Có 2 kết quả:

生面团 shēng miàn tuán ㄕㄥ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨㄢˊ生麵糰 shēng miàn tuán ㄕㄥ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dough

Từ điển Trung-Anh

dough